Trang chủ4764 • TPE
add
Double Bond Chemical Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,50 NT$ - 46,70 NT$
Phạm vi một năm
33,20 NT$ - 49,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T TWD
Số lượng trung bình
32,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 734,16 Tr | 27,06% |
Chi phí hoạt động | 103,98 Tr | 12,63% |
Thu nhập ròng | -22,22 Tr | -96,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,03 | -54,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,35 Tr | 249,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 9,11% |
Tổng tài sản | 4,81 T | 3,06% |
Tổng nợ | 2,59 T | 6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,22 Tr | -96,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,82 Tr | 96,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,14 Tr | -491,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,47 Tr | 111,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,58 Tr | 125,81% |
Dòng tiền tự do | 91,14 Tr | 473,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
150