Trang chủ4764 • TPE
add
Double Bond Chemical Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
63,70 NT$ - 69,70 NT$
Phạm vi một năm
33,30 NT$ - 69,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T TWD
Số lượng trung bình
150,24 N
Tỷ số P/E
180,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 729,65 Tr | 6,12% |
Chi phí hoạt động | 109,44 Tr | 5,33% |
Thu nhập ròng | 170,00 N | 101,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | 101,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,03 Tr | 98,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 959,45 Tr | -21,96% |
Tổng tài sản | 4,51 T | -3,92% |
Tổng nợ | 2,44 T | -3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,00 N | 101,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,46 Tr | 436,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,30 Tr | -853,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,61 Tr | -168,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -329,11 Tr | -1.132,91% |
Dòng tiền tự do | -121,68 Tr | -1.263,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
150