Trang chủ4764 • TPE
add
Double Bond Chemical Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
90,40 NT$ - 101,00 NT$
Phạm vi một năm
33,30 NT$ - 101,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,51 T TWD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
112,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 674,53 Tr | -8,12% |
Chi phí hoạt động | 97,41 Tr | -6,32% |
Thu nhập ròng | 20,66 Tr | 192,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | 200,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,16 Tr | -13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 1,85% |
Tổng tài sản | 4,57 T | -5,02% |
Tổng nợ | 2,40 T | -7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,66 Tr | 192,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,13 Tr | 115,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 Tr | 90,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,09 Tr | -406,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,85 Tr | 46,17% |
Dòng tiền tự do | 85,75 Tr | -4,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
150