Trang chủ4765 • TYO
add
SBI Global Asset Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
647,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
642,00 ¥ - 653,00 ¥
Phạm vi một năm
530,00 ¥ - 732,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,57 T JPY
Số lượng trung bình
100,22 N
Tỷ số P/E
34,96
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,92 T | 13,89% |
Chi phí hoạt động | 865,87 Tr | 2,35% |
Thu nhập ròng | 346,69 Tr | 4,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,89 | -7,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 596,16 Tr | 4,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | 10,21% |
Tổng tài sản | 18,26 T | -1,97% |
Tổng nợ | 2,85 T | 13,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,69 Tr | 4,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
122