Trang chủ4765 • TYO
add
SBI Global Asset Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
575,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
577,00 ¥ - 582,00 ¥
Phạm vi một năm
554,00 ¥ - 732,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
80,04 T JPY
Số lượng trung bình
301,26 N
Tỷ số P/E
29,18
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,43 T | 53,00% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 27,64% |
Thu nhập ròng | 550,92 Tr | 29,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,44 | -15,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 37,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,36 T | 440,93% |
Tổng tài sản | 37,29 T | 101,10% |
Tổng nợ | 5,41 T | 96,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 550,92 Tr | 29,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
119