Trang chủ4766 • TPE
add
Nan Pao Resins Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
322,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
321,50 NT$ - 326,50 NT$
Phạm vi một năm
282,00 NT$ - 445,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
38,76 T TWD
Số lượng trung bình
332,87 N
Tỷ số P/E
15,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,91 T | -2,92% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 1,07% |
Thu nhập ròng | 599,01 Tr | -9,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,13 | -6,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 0,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,20 T | 5,99% |
Tổng tài sản | 26,88 T | -0,46% |
Tổng nợ | 12,61 T | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,01 Tr | -9,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 848,06 Tr | 38,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,80 Tr | 39,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 T | -1.219,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -330,81 Tr | -272,00% |
Dòng tiền tự do | -1,95 T | -31,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.076