Trang chủ4767 • TYO
add
TOW Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
317,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
315,00 ¥ - 317,00 ¥
Phạm vi một năm
283,00 ¥ - 379,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,52 T JPY
Số lượng trung bình
94,72 N
Tỷ số P/E
10,33
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,96 T | -14,06% |
Chi phí hoạt động | 238,00 Tr | 14,98% |
Thu nhập ròng | 513,00 Tr | -20,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,34 | -7,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 763,50 Tr | -21,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,35 T | 3,39% |
Tổng tài sản | 13,55 T | -4,20% |
Tổng nợ | 3,72 T | -27,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 513,00 Tr | -20,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
263