Trang chủ4767 • TYO
add
TOW Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
372,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
372,00 ¥ - 376,00 ¥
Phạm vi một năm
283,00 ¥ - 392,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,27 T JPY
Số lượng trung bình
95,62 N
Tỷ số P/E
13,38
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | 11,64% |
Chi phí hoạt động | 302,00 Tr | 14,39% |
Thu nhập ròng | 240,00 Tr | 5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | -5,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,75 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,49 T | -0,96% |
Tổng tài sản | 14,23 T | 10,76% |
Tổng nợ | 4,35 T | 19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,00 Tr | 5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
302