Trang chủ4767 • TYO
add
TOW Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
318,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
314,00 ¥ - 317,00 ¥
Phạm vi một năm
283,00 ¥ - 372,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,43 T JPY
Số lượng trung bình
103,14 N
Tỷ số P/E
10,67
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 249,00 Tr | 8,73% |
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | -21,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,74 | -23,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,75 Tr | -19,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,29 T | 0,69% |
Tổng tài sản | 13,33 T | 1,54% |
Tổng nợ | 3,61 T | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | -21,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
263