Trang chủ4768 • TYO
add
Otsuka Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.251,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.240,00 ¥ - 3.292,00 ¥
Phạm vi một năm
2.844,00 ¥ - 3.789,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 NT JPY
Số lượng trung bình
979,94 N
Tỷ số P/E
23,04
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,41 T | 20,27% |
Chi phí hoạt động | 38,55 T | 7,60% |
Thu nhập ròng | 16,85 T | 17,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | -2,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,21 T | 36,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,14 T | -0,24% |
Tổng tài sản | 673,90 T | 19,95% |
Tổng nợ | 298,66 T | 39,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,85 T | 17,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,28 T | -45,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,15 T | 64,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 T | 101,35% |
Dòng tiền tự do | -229,88 Tr | -103,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.421