Trang chủ4770 • TPE
add
Allied Supreme Corp
Giá đóng cửa hôm trước
291,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
288,50 NT$ - 294,50 NT$
Phạm vi một năm
285,00 NT$ - 466,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,35 T TWD
Số lượng trung bình
145,70 N
Tỷ số P/E
13,79
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 43,53% |
Chi phí hoạt động | 169,28 Tr | 2,30% |
Thu nhập ròng | 422,11 Tr | 10,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,82 | -23,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,28 | 9,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 552,19 Tr | 22,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | 14,05% |
Tổng tài sản | 10,33 T | 6,50% |
Tổng nợ | 2,38 T | -7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 422,11 Tr | 10,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,14 Tr | 83,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 123,95 Tr | 196,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,09 Tr | -327,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 462,32 Tr | 474,90% |
Dòng tiền tự do | 216,38 Tr | 463,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
456