Trang chủ4771 • TPE
add
Vizionfocus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
193,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
194,00 NT$ - 199,00 NT$
Phạm vi một năm
153,50 NT$ - 324,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,34 T TWD
Số lượng trung bình
233,42 N
Tỷ số P/E
16,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 761,76 Tr | -5,56% |
Chi phí hoạt động | 85,46 Tr | 31,68% |
Thu nhập ròng | 169,27 Tr | -8,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,22 | -2,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,86 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,03 Tr | -15,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 79,21% |
Tổng tài sản | 5,94 T | 33,10% |
Tổng nợ | 2,09 T | -13,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,27 Tr | -8,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 332,19 Tr | 5,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,51 Tr | 21,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,99 Tr | -3,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,23 Tr | 6.369,30% |
Dòng tiền tự do | 82,26 Tr | 6.992,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
438