Trang chủ477A • TYO
add
Startline Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
863,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
848,00 ¥ - 940,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.209,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T JPY
Số lượng trung bình
969,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
0,32%
OSPTX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,61 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | — |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 45,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | — |
Tổng tài sản | 4,81 T | — |
Tổng nợ | 4,23 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 582,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
419