Trang chủ4784 • TYO
add
GMO Internet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
710,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
678,00 ¥ - 709,00 ¥
Phạm vi một năm
627,00 ¥ - 3.675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
187,34 T JPY
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
39,41
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,84 T | 543,29% |
Chi phí hoạt động | 4,24 T | 209,58% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | 4.232,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,08 | 573,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,01 T | 153,41% |
Tổng tài sản | 50,05 T | 401,29% |
Tổng nợ | 36,15 T | 652,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | 4.232,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
453