Trang chủ4792 • TYO
add
Yamada Consulting Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.753,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.732,00 ¥ - 1.760,00 ¥
Phạm vi một năm
1.425,00 ¥ - 1.988,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,48 T JPY
Số lượng trung bình
20,01 N
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,80 T | 31,96% |
Chi phí hoạt động | 3,90 T | 5,11% |
Thu nhập ròng | 749,45 Tr | 114,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,02 | 62,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 13,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,57 T | 3,02% |
Tổng tài sản | 25,42 T | 19,27% |
Tổng nợ | 6,13 T | 99,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 749,45 Tr | 114,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | 144,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,87 Tr | -209,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 495,70 Tr | -51,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 T | 208,34% |
Dòng tiền tự do | -6,31 T | -161,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1989
Trang web
Nhân viên
1.137