Trang chủ4801 • TYO
add
Central Sports Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.383,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.372,00 ¥ - 2.387,00 ¥
Phạm vi một năm
2.201,00 ¥ - 2.571,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,32 T JPY
Số lượng trung bình
9,45 N
Tỷ số P/E
19,64
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,60 T | 309,30% |
Chi phí hoạt động | 3,50 T | 306,87% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 4.933,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 1.116,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -29,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 T | -27,26% |
Tổng tài sản | 41,15 T | -1,14% |
Tổng nợ | 15,32 T | -8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 4.933,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
963