Trang chủ4807 • TPE
add
Regal Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,45 NT$ - 16,85 NT$
Phạm vi một năm
14,80 NT$ - 39,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
635,45 Tr TWD
Số lượng trung bình
54,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,72 Tr | 80,68% |
Chi phí hoạt động | 70,37 Tr | -6,37% |
Thu nhập ròng | -9,65 Tr | 65,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,84 | 80,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,31 Tr | 161,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -206,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,06 Tr | 25,65% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 29,34% |
Tổng nợ | 764,65 Tr | 69,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 854,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,65 Tr | 65,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,34 Tr | 244,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,52 Tr | 27,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,42 Tr | -75,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,82 Tr | 896,33% |
Dòng tiền tự do | 54,82 Tr | 194,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web