Trang chủ4809 • TYO
add
Paraca Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.808,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.812,00 ¥ - 1.832,00 ¥
Phạm vi một năm
1.597,00 ¥ - 2.114,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,01 T JPY
Số lượng trung bình
9,61 N
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | 9,71% |
Chi phí hoạt động | 502,50 Tr | 7,14% |
Thu nhập ròng | 479,00 Tr | 12,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,09 | 2,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 924,50 Tr | 11,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,58 T | — |
Tổng tài sản | 47,20 T | — |
Tổng nợ | 27,50 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 479,00 Tr | 12,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 712,50 Tr | 64,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | -10,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 541,00 Tr | -32,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,50 Tr | -84,30% |
Dòng tiền tự do | -706,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
100