Trang chủ481070 • KOSDAQ
add
Au Brandz Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.700,00 ₩ - 22.700,00 ₩
Phạm vi một năm
11.910,00 ₩ - 29.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
317,89 T KRW
Số lượng trung bình
58,34 N
Tỷ số P/E
40,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,92 T | 7,70% |
Chi phí hoạt động | 7,29 T | 65,15% |
Thu nhập ròng | 731,72 Tr | -74,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | -75,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | -51,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,49 T | 213,62% |
Tổng tài sản | 88,20 T | 142,30% |
Tổng nợ | 21,95 T | 163,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 731,72 Tr | -74,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,22 Tr | -101,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,51 T | -6.253,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 591,59 Tr | 548,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,92 T | -343,66% |
Dòng tiền tự do | -1,68 T | -123,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
62