Trang chủ4811 • TYO
add
DreamArts Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.780,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.740,00 ¥ - 2.806,00 ¥
Phạm vi một năm
1.600,00 ¥ - 3.390,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,27 T JPY
Số lượng trung bình
24,53 N
Tỷ số P/E
20,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 18,32% |
Chi phí hoạt động | 552,00 Tr | 9,31% |
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | 102,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | 71,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,75 Tr | 108,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 T | 25,96% |
Tổng tài sản | 4,73 T | 19,78% |
Tổng nợ | 2,42 T | 13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | 102,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
268