Trang chủ4819 • TYO
add
Digital Garage Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.855,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.700,00 ¥ - 4.890,00 ¥
Phạm vi một năm
2.273,00 ¥ - 5.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
228,49 T JPY
Số lượng trung bình
141,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,60 T | 17,65% |
Chi phí hoạt động | 5,90 T | 24,05% |
Thu nhập ròng | -1,95 T | -240,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,30 | -219,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | -19,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,29 T | 124,51% |
Tổng tài sản | 226,34 T | -2,20% |
Tổng nợ | 148,65 T | 6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 T | -240,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,44 T | -35,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | 81,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 T | -122,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,99 T | -82,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1995
Trang web