Trang chủ4820 • TYO
add
EM Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
745,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
730,00 ¥ - 747,00 ¥
Phạm vi một năm
503,00 ¥ - 817,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,32 T JPY
Số lượng trung bình
78,56 N
Tỷ số P/E
17,36
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,71 T | 20,52% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | 1,23% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 99,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,96 | 65,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | 77,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,48 T | -0,47% |
Tổng tài sản | 29,14 T | -2,23% |
Tổng nợ | 9,18 T | -2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 99,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1980
Trang web
Nhân viên
827