Trang chủ4828 • TYO
add
Business Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.585,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.535,00 ¥ - 4.615,00 ¥
Phạm vi một năm
3.105,00 ¥ - 4.880,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,20 T JPY
Số lượng trung bình
18,64 N
Tỷ số P/E
16,54
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 T | 12,54% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 11,75% |
Thu nhập ròng | 833,00 Tr | 68,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,09 | 50,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,35 T | 11,53% |
Tổng tài sản | 18,45 T | 17,39% |
Tổng nợ | 5,07 T | 6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 833,00 Tr | 68,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1980
Trang web
Nhân viên
699