Trang chủ4829 • TYO
add
Nihon Enterprise Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
121,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
120,00 ¥ - 121,00 ¥
Phạm vi một năm
99,00 ¥ - 155,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T JPY
Số lượng trung bình
640,06 N
Tỷ số P/E
43,40
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 380,00 Tr | 4,40% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -97,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -96,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,00 Tr | -60,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 T | -11,88% |
Tổng tài sản | 5,72 T | -1,06% |
Tổng nợ | 792,00 Tr | -5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -97,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1989
Trang web
Nhân viên
220