Trang chủ4838 • TYO
add
Space Shower Skiyaki Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
539,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
531,00 ¥ - 539,00 ¥
Phạm vi một năm
310,00 ¥ - 569,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,11 T JPY
Số lượng trung bình
33,97 N
Tỷ số P/E
31,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 T | 38,01% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 60,81% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 105,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | 104,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,25 Tr | 744,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,49 T | 107,78% |
Tổng tài sản | 15,96 T | 95,48% |
Tổng nợ | 7,88 T | 86,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 105,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
388