Trang chủ4840 • TYO
add
Triis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
493,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
490,00 ¥ - 504,00 ¥
Phạm vi một năm
260,00 ¥ - 520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T JPY
Số lượng trung bình
8,76 N
Tỷ số P/E
13,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 924,00 Tr | 594,74% |
Chi phí hoạt động | 118,00 Tr | 19,19% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 139,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | 105,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,00 Tr | 150,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | 9,03% |
Tổng tài sản | 5,90 T | 4,48% |
Tổng nợ | 663,00 Tr | 31,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 139,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
29