Trang chủ484130 • KOSDAQ
add
Hana 34 Spcl Prps Acqstn Cmpy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.045,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.045,00 ₩ - 2.045,00 ₩
Phạm vi một năm
1.991,00 ₩ - 2.125,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,24 T KRW
Số lượng trung bình
7,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 38,19 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,99 Tr | — |
Tổng tài sản | 10,03 T | — |
Tổng nợ | 1,42 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,19 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,07 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,07 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -68,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Nhân viên
1