Trang chủ4845 • TYO
add
Scala Inc
Giá đóng cửa hôm trước
365,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
358,00 ¥ - 367,00 ¥
Phạm vi một năm
358,00 ¥ - 769,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T JPY
Số lượng trung bình
112,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | -20,37% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -18,73% |
Thu nhập ròng | -43,10 Tr | 58,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,94 | 47,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,78 Tr | -39,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,20 T | -25,30% |
Tổng tài sản | 11,82 T | -36,03% |
Tổng nợ | 7,68 T | -29,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,10 Tr | 58,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,48 Tr | -148,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -376,46 Tr | -1.611,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -783,96 Tr | -310,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | -323,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 1987
Trang web
Nhân viên
529