Trang chủ4848 • TYO
add
Fullcast Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.655,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.637,00 ¥ - 1.658,00 ¥
Phạm vi một năm
1.370,00 ¥ - 1.864,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,75 T JPY
Số lượng trung bình
101,80 N
Tỷ số P/E
13,79
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,76 T | 11,24% |
Chi phí hoạt động | 4,43 T | -8,73% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 99,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | 87,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,57 T | 0,76% |
Tổng tài sản | 46,61 T | 21,59% |
Tổng nợ | 16,48 T | 51,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 99,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1990
Trang web
Nhân viên
1.178