Trang chủ4881 • TYO
add
FunPep Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
85,00 ¥ - 87,00 ¥
Phạm vi một năm
85,00 ¥ - 177,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T JPY
Số lượng trung bình
220,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 345,00 Tr | 84,49% |
Thu nhập ròng | -340,00 Tr | -88,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -334,75 Tr | -92,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | -22,80% |
Tổng tài sản | 2,73 T | -18,06% |
Tổng nợ | 590,00 Tr | 14,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -340,00 Tr | -88,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 10, 2013
Trang web
Nhân viên
15