Trang chủ4884 • TYO
add
Kringle Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.004,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
979,00 ¥ - 1.020,00 ¥
Phạm vi một năm
394,00 ¥ - 1.328,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T JPY
Số lượng trung bình
212,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,51 Tr | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 255,78 Tr | -10,57% |
Thu nhập ròng | -237,58 Tr | 13,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 N | 16,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | 8,29% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 5,31% |
Tổng nợ | 650,00 Tr | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,58 Tr | 13,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
15