Trang chủ4887 • TYO
add
Sawai Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.832,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.805,50 ¥ - 1.823,00 ¥
Phạm vi một năm
1.650,00 ¥ - 2.308,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
210,24 T JPY
Số lượng trung bình
644,75 N
Tỷ số P/E
17,18
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,82 T | 12,28% |
Chi phí hoạt động | 11,79 T | 6,36% |
Thu nhập ròng | -2,52 T | -1.397,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,50 | -1.245,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,27 T | -43,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,26 T | 56,50% |
Tổng tài sản | 348,84 T | -8,69% |
Tổng nợ | 164,01 T | 0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 T | -1.397,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,44 T | 95,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,79 T | -73,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,64 T | -23,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,15 T | -322,12% |
Dòng tiền tự do | 9,18 T | 397,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
3.482