Trang chủ4890 • TYO
add
Tsubota Laboratory Inc
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
385,00 ¥ - 403,00 ¥
Phạm vi một năm
284,00 ¥ - 625,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,03 T JPY
Số lượng trung bình
107,74 N
Tỷ số P/E
49,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,82 Tr | 13,19% |
Chi phí hoạt động | 303,21 Tr | 68,45% |
Thu nhập ròng | 120,51 Tr | -61,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,34 | -66,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,44 Tr | -51,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -18,32% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 9,06% |
Tổng nợ | 916,00 Tr | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,51 Tr | -61,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 2012
Trang web
Nhân viên
7