Trang chủ489210 • KOSDAQ
add
Kyobo 17 Spl Purps Aqstn Cmpy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 ₩ - 2.105,00 ₩
Phạm vi một năm
1.952,00 ₩ - 2.115,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,90 T KRW
Số lượng trung bình
14,39 N
Tỷ số P/E
77,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 400,00 | 211,11% |
Thu nhập ròng | 51,79 Tr | 400,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -11,38% |
Tổng tài sản | 12,04 T | 505,24% |
Tổng nợ | 1,63 T | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,79 Tr | 400,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,10 Tr | -10,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,10 Tr | -100,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Nhân viên
2