Trang chủ4892 • TYO
add
Cyfuse Biomedical KK
Giá đóng cửa hôm trước
596,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
596,00 ¥ - 609,00 ¥
Phạm vi một năm
430,00 ¥ - 1.412,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T JPY
Số lượng trung bình
208,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 Tr | -37,50% |
Chi phí hoạt động | 231,00 Tr | 5,00% |
Thu nhập ròng | -240,00 Tr | -7,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,80 N | -72,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -222,50 Tr | -5,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | -20,30% |
Tổng tài sản | 3,23 T | -15,92% |
Tổng nợ | 903,00 Tr | -1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -240,00 Tr | -7,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
21