Trang chủ4894 • TYO
add
Cuorips Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.970,00 ¥ - 6.220,00 ¥
Phạm vi một năm
4.145,00 ¥ - 10.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,77 T JPY
Số lượng trung bình
196,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,00 Tr | 1.762,50% |
Chi phí hoạt động | 172,00 Tr | 30,30% |
Thu nhập ròng | -33,00 Tr | 74,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,15 | 98,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 Tr | 94,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 T | -14,13% |
Tổng tài sản | 5,74 T | -7,16% |
Tổng nợ | 213,00 Tr | 5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,00 Tr | 74,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2017
Trang web
Nhân viên
59