Trang chủ48W • FRA
add
Pensana PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 €
Mức chênh lệch một ngày
0,34 € - 0,34 €
Phạm vi một năm
0,15 € - 0,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
88,00 Tr GBP
Số lượng trung bình
7,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -29,11% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 16,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | 29,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,13 N | -98,36% |
Tổng tài sản | 75,76 Tr | 5,68% |
Tổng nợ | 27,50 Tr | 53,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 16,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | 25,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | 60,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,22 Tr | -7,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -737,62 N | 79,65% |
Dòng tiền tự do | -2,87 Tr | 51,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
51