Trang chủ4906 • TPE
add
Gemtek Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,80 NT$ - 27,30 NT$
Phạm vi một năm
22,10 NT$ - 35,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 T TWD
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | -42,39% |
Chi phí hoạt động | 546,14 Tr | -13,02% |
Thu nhập ròng | 155,03 Tr | 63,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | 183,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 52,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,60 Tr | -60,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 T | -12,46% |
Tổng tài sản | 17,45 T | -24,58% |
Tổng nợ | 5,74 T | -42,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,03 Tr | 63,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | 36,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -623,83 Tr | -2.750,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | -82.092,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -583,60 Tr | -170,48% |
Dòng tiền tự do | 65,96 Tr | -91,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.193