Trang chủ4906 • TPE
add
Gemtek Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,35 NT$ - 32,75 NT$
Phạm vi một năm
30,50 NT$ - 46,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,01 T TWD
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
42,92
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,17 T | 0,29% |
Chi phí hoạt động | 627,89 Tr | 6,74% |
Thu nhập ròng | 94,96 Tr | -73,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | -73,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -74,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,92 Tr | 82,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 T | 103,08% |
Tổng tài sản | 23,13 T | -1,63% |
Tổng nợ | 9,99 T | 0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,96 Tr | -73,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 818,76 Tr | -58,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,54 Tr | -93,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | 99,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 827,98 Tr | 196,15% |
Dòng tiền tự do | 820,97 Tr | -40,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.193