Trang chủ4917 • TYO
add
Mandom
Giá đóng cửa hôm trước
1.359,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.354,00 ¥ - 1.376,00 ¥
Phạm vi một năm
1.107,00 ¥ - 1.389,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,65 T JPY
Số lượng trung bình
191,85 N
Tỷ số P/E
27,00
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,95 T | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 7,95 T | 10,99% |
Thu nhập ròng | 258,00 Tr | -54,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -55,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 965,00 Tr | -44,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,98 T | 11,99% |
Tổng tài sản | 95,91 T | 1,68% |
Tổng nợ | 20,88 T | 7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,00 Tr | -54,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -479,00 Tr | -124,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -481,00 Tr | 38,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -968,00 Tr | -2,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 T | -859,57% |
Dòng tiền tự do | -320,25 Tr | -123,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.672