Trang chủ4917 • TYO
add
Mandom
Giá đóng cửa hôm trước
2.305,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.283,00 ¥ - 2.343,00 ¥
Phạm vi một năm
1.191,00 ¥ - 2.381,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
112,61 T JPY
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
52,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,23 T | 10,21% |
Chi phí hoạt động | 8,84 T | 17,21% |
Thu nhập ròng | 826,00 Tr | 24,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | 12,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | 18,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,50 T | -7,39% |
Tổng tài sản | 94,59 T | 0,30% |
Tổng nợ | 19,58 T | -1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 826,00 Tr | 24,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 T | -184,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -630,00 Tr | -641,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -942,00 Tr | 11,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,54 T | -554,88% |
Dòng tiền tự do | -1,20 T | -742,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.587