Trang chủ4923 • TYO
add
Cota Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.476,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.462,00 ¥ - 1.479,00 ¥
Phạm vi một năm
1.258,00 ¥ - 1.730,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,15 T JPY
Số lượng trung bình
23,29 N
Tỷ số P/E
31,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 6,17% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 4,87% |
Thu nhập ròng | 135,82 Tr | 91,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | 79,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,30 Tr | 15,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 T | -9,26% |
Tổng tài sản | 14,88 T | 0,51% |
Tổng nợ | 3,67 T | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,82 Tr | 91,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1979
Trang web
Nhân viên
373