Trang chủ4927 • TPE
add
Apex International Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
27,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,65 NT$ - 29,30 NT$
Phạm vi một năm
18,33 NT$ - 43,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T TWD
Số lượng trung bình
6,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | -14,96% |
Chi phí hoạt động | 371,37 Tr | -21,35% |
Thu nhập ròng | -508,51 Tr | 0,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,45 | -17,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,49 Tr | 24,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,71 Tr | -17,57% |
Tổng tài sản | 18,85 T | -8,93% |
Tổng nợ | 12,38 T | -13,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -508,51 Tr | 0,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -375,77 Tr | 38,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,63 Tr | 33,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 320,74 Tr | -44,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,81 Tr | -165,73% |
Dòng tiền tự do | -307,06 Tr | -7,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3.325