Trang chủ4927 • TYO
add
Pola Orbis Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.347,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.335,00 ¥ - 1.351,50 ¥
Phạm vi một năm
1.177,00 ¥ - 1.509,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
306,70 T JPY
Số lượng trung bình
441,32 N
Tỷ số P/E
46,11
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,94 T | -2,35% |
Chi phí hoạt động | 29,94 T | -4,34% |
Thu nhập ròng | 3,33 T | -23,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | -21,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 T | 1,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,75 T | 3,07% |
Tổng tài sản | 195,94 T | -2,05% |
Tổng nợ | 32,24 T | -1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 T | -23,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
4.021