Trang chủ4928 • TYO
add
Noevir Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.245,00 ¥ - 4.320,00 ¥
Phạm vi một năm
3.885,00 ¥ - 5.890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
145,51 T JPY
Số lượng trung bình
54,55 N
Tỷ số P/E
18,16
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,24 T | 1,49% |
Chi phí hoạt động | 7,73 T | 3,16% |
Thu nhập ròng | 1,67 T | 4,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,95 | 3,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | -4,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,80 T | -12,54% |
Tổng tài sản | 72,70 T | -3,20% |
Tổng nợ | 23,84 T | -9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 T | 4,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 T | -0,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,32 T | 239,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,00 Tr | 22,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,53 T | 113,95% |
Dòng tiền tự do | 1,11 T | -58,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.369