Trang chủ4931 • TYO
add
Shinnihonseiyaku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.264,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.246,00 ¥ - 2.280,00 ¥
Phạm vi một năm
1.510,00 ¥ - 2.544,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,17 T JPY
Số lượng trung bình
47,16 N
Tỷ số P/E
20,80
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,81 T | 0,99% |
Chi phí hoạt động | 6,92 T | 1,57% |
Thu nhập ròng | -101,00 Tr | -116,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 | -116,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 9,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 145,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,69 T | 6,67% |
Tổng tài sản | 26,21 T | 2,11% |
Tổng nợ | 5,02 T | -5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,00 Tr | -116,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 1992
Trang web
Nhân viên
316