Trang chủ4933 • TYO
add
I-ne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.319,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.313,00 ¥ - 1.331,00 ¥
Phạm vi một năm
1.281,00 ¥ - 2.277,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,57 T JPY
Số lượng trung bình
108,73 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,20 T | -0,21% |
Chi phí hoạt động | 5,84 T | 26,02% |
Thu nhập ròng | 550,00 Tr | -32,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | -32,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | -18,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,79 T | 31,89% |
Tổng tài sản | 35,70 T | 68,62% |
Tổng nợ | 16,98 T | 165,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 550,00 Tr | -32,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
434