Trang chủ4934 • TPE
add
Tainergy Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,35 NT$ - 11,70 NT$
Phạm vi một năm
8,39 NT$ - 26,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T TWD
Số lượng trung bình
928,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,47 Tr | -76,85% |
Chi phí hoạt động | 82,70 Tr | 3,30% |
Thu nhập ròng | -60,79 Tr | 8,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -369,16 | -297,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,02 Tr | 22,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 903,75 Tr | 3,19% |
Tổng tài sản | 2,80 T | -6,37% |
Tổng nợ | 831,69 Tr | 6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,79 Tr | 8,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,68 Tr | -216,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,10 Tr | 131,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 283,92 Tr | 1.291,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,04 Tr | 423,94% |
Dòng tiền tự do | -51,11 Tr | 51,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
570