Trang chủ4934 • TPE
add
Tainergy Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,90 NT$ - 15,00 NT$
Phạm vi một năm
8,39 NT$ - 17,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T TWD
Số lượng trung bình
582,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,07 Tr | -62,04% |
Chi phí hoạt động | 67,90 Tr | -30,76% |
Thu nhập ròng | -38,14 Tr | 56,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,87 | -14,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,28 Tr | 30,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,28 Tr | -23,88% |
Tổng tài sản | 2,39 T | -18,92% |
Tổng nợ | 640,67 Tr | -27,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,14 Tr | 56,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,47 Tr | 84,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,14 Tr | -215,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,01 Tr | -579,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,33 Tr | 62,27% |
Dòng tiền tự do | -81,68 Tr | -159,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
570