Trang chủ4935 • TPE
add
Global Lighting Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,15 NT$ - 39,00 NT$
Phạm vi một năm
38,15 NT$ - 79,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T TWD
Số lượng trung bình
78,02 N
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -1,08% |
Chi phí hoạt động | 180,40 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | 47,51 Tr | -63,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | -62,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,22 Tr | -33,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 T | 8,66% |
Tổng tài sản | 10,88 T | 3,34% |
Tổng nợ | 2,13 T | -2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,51 Tr | -63,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 332,40 Tr | 16,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,79 Tr | -78,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 386,77 Tr | 314,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 477,17 Tr | 35,56% |
Dòng tiền tự do | 187,65 Tr | 55,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.368