Trang chủ4936 • TYO
add
Axxzia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
388,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
389,00 ¥ - 393,00 ¥
Phạm vi một năm
370,00 ¥ - 562,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,45 T JPY
Số lượng trung bình
65,66 N
Tỷ số P/E
24,88
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | 17,92% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | 21,01% |
Thu nhập ròng | 69,72 Tr | 137,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | 102,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,89 Tr | 6,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 T | -0,40% |
Tổng tài sản | 9,76 T | -3,08% |
Tổng nợ | 2,15 T | 7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,72 Tr | 137,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
248