Trang chủ4943 • TPE
add
Concraft Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,85 NT$ - 14,60 NT$
Phạm vi một năm
8,66 NT$ - 18,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T TWD
Số lượng trung bình
77,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 427,14 Tr | 10,40% |
Chi phí hoạt động | 95,93 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | 49,72 Tr | 244,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,64 | 230,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,23 Tr | 93,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 148,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,36 Tr | -65,40% |
Tổng tài sản | 2,44 T | -3,69% |
Tổng nợ | 2,20 T | 7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,72 Tr | 244,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,04 Tr | 92,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,36 Tr | -1.533,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,28 Tr | -48,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 Tr | -112,83% |
Dòng tiền tự do | 28,41 Tr | 138,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.965