Trang chủ4951 • TYO
add
ST Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.513,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.511,00 ¥ - 1.519,00 ¥
Phạm vi một năm
1.436,00 ¥ - 1.603,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,15 T JPY
Số lượng trung bình
14,20 N
Tỷ số P/E
14,99
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,65 T | 3,64% |
Chi phí hoạt động | 4,13 T | 1,77% |
Thu nhập ròng | 2,09 T | 123,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,33 | 115,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 8,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,41 T | -35,33% |
Tổng tài sản | 47,46 T | 2,27% |
Tổng nợ | 14,31 T | 14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 T | 123,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1948
Trang web
Nhân viên
827