Trang chủ4952 • TPE
add
Generalplus Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,30 NT$ - 37,30 NT$
Phạm vi một năm
34,10 NT$ - 60,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T TWD
Số lượng trung bình
93,31 N
Tỷ số P/E
34,32
Tỷ lệ cổ tức
6,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 478,77 Tr | -27,11% |
Chi phí hoạt động | 140,43 Tr | -16,07% |
Thu nhập ròng | 8,09 Tr | -86,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -81,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,10 Tr | -81,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -11,99% |
Tổng tài sản | 2,80 T | -9,73% |
Tổng nợ | 719,26 Tr | -16,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,09 Tr | -86,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,74 Tr | 1.421,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 144,95 Tr | 48.577,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -307,77 Tr | -218,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,59 Tr | 77,71% |
Dòng tiền tự do | -160,38 Tr | 13,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
377