Trang chủ4956 • TPE
add
Epileds Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,50 NT$ - 21,30 NT$
Phạm vi một năm
17,70 NT$ - 38,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T TWD
Số lượng trung bình
928,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 367,86 Tr | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 34,76 Tr | -29,88% |
Thu nhập ròng | -4,11 Tr | -852,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,12 | -833,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,11 Tr | -46,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,24 Tr | -4,27% |
Tổng tài sản | 2,69 T | -3,48% |
Tổng nợ | 1,09 T | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,11 Tr | -852,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,11 Tr | 175,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,46 Tr | 15,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,75 Tr | -445,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,28 Tr | 45,77% |
Dòng tiền tự do | -27,87 Tr | 69,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
445