Trang chủ4958 • TPE
add
Zhen Ding Technology Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
151,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
147,00 NT$ - 152,00 NT$
Phạm vi một năm
84,20 NT$ - 201,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
154,01 T TWD
Số lượng trung bình
17,75 Tr
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,20 T | 17,87% |
Chi phí hoạt động | 4,59 T | -6,23% |
Thu nhập ròng | 605,03 Tr | 24,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | 5,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 23,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,73 T | 92,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,19 T | 6,81% |
Tổng tài sản | 242,17 T | -1,78% |
Tổng nợ | 109,03 T | 1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 954,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 605,03 Tr | 24,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,11 T | 282,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,69 T | -462,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 T | 38,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,69 T | -731,31% |
Dòng tiền tự do | 1,65 T | 173,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
24.295