Trang chủ4961 • TPE
add
Fitipower Integrated Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
157,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
156,00 NT$ - 158,50 NT$
Phạm vi một năm
155,50 NT$ - 278,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,10 T TWD
Số lượng trung bình
430,72 N
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
8,17%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,08 T | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 958,31 Tr | 14,34% |
Thu nhập ròng | 317,18 Tr | -46,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | -47,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,61 | -46,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 598,60 Tr | -27,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,37 T | 5,67% |
Tổng tài sản | 26,20 T | -3,46% |
Tổng nợ | 5,29 T | -12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,18 Tr | -46,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 T | 2.651,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,09 Tr | 63,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,23 Tr | 33,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 713,76 Tr | 650,80% |
Dòng tiền tự do | 1,13 T | 20,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
481