Trang chủ4961 • TPE
add
Fitipower Integrated Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
223,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
220,00 NT$ - 227,50 NT$
Phạm vi một năm
218,00 NT$ - 294,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,68 T TWD
Số lượng trung bình
368,57 N
Tỷ số P/E
13,75
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 T | 36,61% |
Chi phí hoạt động | 848,89 Tr | 22,81% |
Thu nhập ròng | 460,29 Tr | -14,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | -37,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,76 | -7,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 792,59 Tr | 14,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,07 T | -4,50% |
Tổng tài sản | 26,67 T | 7,23% |
Tổng nợ | 4,25 T | 15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,29 Tr | -14,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 19,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | 38,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,32 Tr | 38,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,87 Tr | 108,31% |
Dòng tiền tự do | 502,84 Tr | -17,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
481