Trang chủ4967 • TPE
add
Tập đoàn Team Group
Giá đóng cửa hôm trước
136,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
136,50 NT$ - 141,00 NT$
Phạm vi một năm
60,90 NT$ - 157,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,60 T TWD
Số lượng trung bình
13,02 Tr
Tỷ số P/E
45,17
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,16 T | -32,85% |
Chi phí hoạt động | 300,21 Tr | -17,67% |
Thu nhập ròng | 199,62 Tr | 37,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | 104,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,81 Tr | 163,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 30,17% |
Tổng tài sản | 9,63 T | 0,54% |
Tổng nợ | 5,60 T | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,62 Tr | 37,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 T | 125,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,88 Tr | -118,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -333,70 Tr | -167,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 T | 121,73% |
Dòng tiền tự do | 1,29 T | 123,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
423